Chương trình đào tạo nghề Công nghệ ô tô
Ngày viết:
8/27/2014
Các môn học/ mô đun bắt buộc
Mã môn học, môđun
|
Tên môn học, mô đun
|
Tổng số tiết
|
Thời gian đào tạo
|
Năm học
|
Học kỳ
|
MH 03
|
Giáo dục thể chất
|
60
|
1
|
I
|
MH 04
|
Giáo dục quốc phòng-An ninh
|
75
|
MH 06
|
Ngoại ngữ (Anh văn)
|
120
|
MH 09
|
Cơ ứng dụng
|
60
|
MH 10
|
Vật liệu học
|
45
|
MH 11
|
Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật
|
45
|
MH 12
|
Vẽ kỹ thuật
|
45
|
MH 15
|
An toàn lao động
|
30
|
MĐ 18
|
Thực hành nguội cơ bản
|
90
|
MĐ 19
|
Thực hành hàn cơ bản
|
45
|
MH 02
|
Pháp luật
|
30
|
II
|
MH 07
|
Điện kỹ thuật
|
45
|
MH 08
|
Điện tử cơ bản
|
45
|
MĐ 20
|
Kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa
|
75
|
MĐ 21
|
Bảo dưỡng và sửa chữa cơ cấu trục khuỷu – thanh truyền và bộ phận cố định của động cơ 2
|
150
|
MĐ 22
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phân phối khí
|
90
|
MĐ 23
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát
|
105
|
MĐ 24
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ xăng dùng bộ chế hòa khí
|
105
|
MĐ 25
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống nhiên liệu động cơ diesel
|
105
|
2
|
III
|
MĐ 26
|
Bảo dưỡng và sửa chữa trang bị điện ô tô 2
|
150
|
MĐ 27
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống truyền lực
|
150
|
MĐ 28
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống di chuyển
|
90
|
MĐ 29
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống lái
|
60
|
MH 05
|
Tin học
|
75
|
IV
|
MĐ 30
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phanh
|
105
|
MĐ 32
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phun xăng điện tử
|
105
|
MH 13
|
Công nghệ khí nén - thủy lực ứng dụng
|
45
|
3
|
V
|
MH 14
|
Nhiệt kỹ thuật
|
45
|
MH 17
|
Thực hành AUTOCAD
|
45
|
MĐ 31
|
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô
|
190
|
MH 01
|
Chính trị
|
90
|
VI
|
MH 16
|
Tổ chức quản lý sản xuất
|
30
|
MĐ 33
|
Thực tập tại cơ sở sản xuất 2
|
335
|
|
Tổng cộng
|
2880
|
|
|
Các môn học/ mô đun tự chọn
Mã môn học, mô đun
|
Tên môn học, mô đun
|
Tổng số tiết
|
Thời gian đào tạo
|
Năm học
|
Học kỳ
|
MĐ 34
|
Thực hành mạch điện cơ bản
|
90
|
2
|
III
|
MĐ 35
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô – xe máy
|
90
|
IV
|
MĐ 36
|
Kiểm tra và hiệu chỉnh động cơ
|
90
|
MĐ 37
|
Kỹ thuật lái ô tô
|
120
|
MĐ 38
|
Kỹ thuật kiểm định ô tô
|
60
|
MĐ 39
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống điều hòa không khí trên ô tô
|
120
|
3
|
V
|
MĐ 40
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hộp số tự động ôtô
|
120
|
MĐ 41
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phun dầu bằng điện tử
|
105
|
MĐ 42
|
Bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống điều khiển bằng khí nén
|
75
|
VI
|
Tổng cộng
|
870
|
|
|
|