Chương trình đào tạo nghề chế biến và bảo quản thủy sản
Ngày viết:
11/14/2016
HỆ CAO ĐẲNG
a. Thời gian đào tạo: 2,5 năm
b. Nội dung chương trình đào tạo
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng số tín chỉ
|
A
|
Các học phần chung
|
21
|
|
CT01
|
Chính trị 1
|
2
|
PL01
|
Pháp luật 1
|
1
|
TC01
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
QP03
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
3
|
TH01
|
Tin học 1
|
2
|
AV01
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
TH02
|
Tin học 2
|
1
|
TC02
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
PL02
|
Pháp luật 2
|
1
|
CT02
|
Chính trị 2
|
3
|
AV02
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
B
|
Các học phần chuyên môn
|
91
|
B1
|
Các học phần kỹ thuật cơ sở
|
25
|
|
CN HS01
|
Hóa sinh 1
|
3
|
CN HS02
|
Hóa sinh 2
|
1
|
CN VS03
|
Vi sinh
|
3
|
CN TC04
|
Tiêu chuẩn và luật thực phẩm
|
2
|
CN DD05
|
Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm
|
2
|
CN AT06
|
An toàn lao động
|
2
|
CN KT07
|
Các quá trình kỹ thuật trong công nghệ thực phẩm 1
|
3
|
CN KT08
|
Các quá trình kỹ thuật trong công nghệ thực phẩm 2
|
2
|
CN PG09
|
Phụ gia thực phẩm
|
2
|
CN LL10
|
Kỹ thuật lạnh
|
3
|
TS H01
|
Máy và thiết bị chế biến thủy sản
|
2
|
B2
|
Các học phần chuyên môn nghề
|
66
|
|
TS Đ02
|
Thu mua, bảo quản, vận chuyển nguyên liệu thủy sản
|
4
|
TS Đ03
|
Chế biến lạnh đông thủy sản
|
6
|
TS Đ04
|
Chế biến khô thủy sản
|
5
|
CN HA11
|
Quản lý chất lượng theo Haccp
|
3
|
TS Đ05
|
Chế biến mắm và nước mắm
|
5
|
TS Đ06
|
Chế biến đồ hộp thủy sản
|
5
|
TS Đ07
|
Kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản
|
5
|
TS Đ08
|
Vệ sinh xí nghiệp chế biến thủy sản
|
2
|
TS Đ09
|
Thực tập sản xuất tại cơ sở
|
4
|
TS Đ10
|
Chế biến sản phẩm từ phụ phẩm thủy sản
|
4
|
TS H11
|
Bao bì sản phẩm thủy sản
|
3
|
CN NC12
|
Xử lý nước cấp
|
3
|
CN MT13
|
Kỹ thuật xử lý môi trường
|
3
|
CN SH14
|
Sản xuất sạch hơn
|
2
|
TS Đ12
|
Chế biến surimi và các sản phẩm mô phỏng
|
5
|
CN GT15
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
3
|
TS Đ13
|
Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
Tổng cộng
|
110
|
HỆ TRUNG CẤP
a. Thời gian đào tạo: 1,5 năm
b. Nội dung chương trình đào tạo
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng số tín chỉ
|
A
|
Các học phần chung
|
12
|
|
CT01
|
Chính trị 1
|
2
|
PL01
|
Pháp luật 1
|
1
|
TC01
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
QP03
|
Giáo dục quốc phòng – An ninh
|
3
|
TH01
|
Tin học 1
|
2
|
AV01
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
B
|
Các học phần chuyên môn
|
55
|
B1
|
Các học phần kỹ thuật cơ sở
|
15
|
|
CN HS01
|
Hóa sinh 1
|
3
|
CN VS03
|
Vi sinh
|
3
|
CN AT06
|
An toàn lao động
|
2
|
CN KT07
|
Các quá trình kỹ thuật trong công nghệ thực phẩm 1
|
3
|
CN PG09
|
Phụ gia thực phẩm
|
2
|
TS H01
|
Máy và thiết bị chế biến thủy sản
|
2
|
B2
|
Các học phần chuyên môn nghề
|
40
|
|
TS Đ02
|
Thu mua, bảo quản, vận chuyển nguyên liệu thủy sản
|
4
|
TS Đ03
|
Chế biến lạnh đông thủy sản
|
6
|
TS Đ04
|
Chế biến khô thủy sản
|
5
|
CN HA11
|
Quản lý chất lượng theo Haccp
|
3
|
TS Đ05
|
Chế biến mắm và nước mắm
|
5
|
TS Đ06
|
Chế biến đồ hộp thủy sản
|
5
|
TS Đ07
|
Kiểm tra chất lượng sản phẩm thủy sản
|
5
|
TS Đ08
|
Vệ sinh xí nghiệp chế biến thủy sản
|
2
|
TS Đ09
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
|
Tổng cộng
|
67
|
ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
Liên thông từ trung cấp nghề lên cao đẳng nghề Chế biến và bảo quản thuỷ sản
a. Thời gian đào tạo: 1 năm
b. Nội dung chương trình đào tạo
TT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Tổng số tín chỉ
|
A
|
Các học phần chung
|
9
|
|
TH02
|
Tin học 2
|
1
|
TC02
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
PL02
|
Pháp luật 2
|
1
|
CT02
|
Chính trị 2
|
3
|
AV02
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
B
|
Các học phần chuyên môn
|
37
|
B1
|
Các học phần kỹ thuật cơ sở
|
10
|
|
CN HS02
|
Hóa sinh 2
|
1
|
CN TC04
|
Tiêu chuẩn và luật thực phẩm
|
2
|
CN DD05
|
Dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm
|
2
|
CN KT08
|
Các quá trình kỹ thuật trong công nghệ thực phẩm 2
|
2
|
CN LL10
|
Kỹ thuật lạnh
|
3
|
B2
|
Các học phần chuyên môn nghề
|
27
|
|
TS Đ10
|
Chế biến sản phẩm từ phụ phẩm thủy sản
|
4
|
TS H11
|
Bao bì sản phẩm thủy sản
|
3
|
CN NC12
|
Xử lý nước cấp
|
3
|
CN MT13
|
Kỹ thuật xử lý môi trường
|
3
|
CN SH14
|
Sản xuất sạch hơn
|
2
|
TS Đ12
|
Chế biến surimi và các sản phẩm mô phỏng
|
5
|
CN GT15
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
3
|
TS Đ13
|
Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
Tổng cộng
|
46
|
|