Chương trình đào tạo nghề Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ
Ngày viết:
1/23/2015
Trình độ Cao đẳng
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Tổng số
|
Kế hoạch giảng dạy
|
Năm 1
|
Năm 2
|
Năm 3
|
HK1
|
HK2
|
HK1
|
HK2
|
HK1
|
I
|
Các môn học chung
|
450
|
|
|
|
|
|
MH01
|
Chính trị
|
90
|
|
|
|
|
X
|
MH02
|
Pháp luật
|
30
|
X
|
|
|
|
|
MH03
|
Giáo dục thể chất
|
60
|
X
|
|
|
|
|
MH04
|
Giáo dục quốc phòng
|
75
|
X
|
|
|
|
|
MH05
|
Tin học
|
75
|
X
|
|
|
|
|
MH06
|
Ngoại ngữ
|
120
|
X
|
|
|
|
|
II
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc
|
2900
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Các môn học kỹ thuật cơ sở
|
765
|
|
|
|
|
|
MH07
|
Thủy sinh vật
|
90
|
X
|
|
|
|
|
MH08
|
Ngư loại
|
90
|
X
|
|
|
|
|
MH09
|
Công trình nuôi thuỷ sản
|
120
|
X
|
|
|
|
|
MH10
|
Dinh dưỡng và thức ăn trong nuôi thủy sản.
|
120
|
X
|
|
|
|
|
MH11
|
Quản lý chất lượng nước trong nuôi thuỷ sản
|
135
|
|
X
|
|
|
|
MH12
|
Bệnh động vật thuỷ sản
|
135
|
|
X
|
|
|
|
MH13
|
An toàn lao động trong nuôi trồng thủy sản
|
75
|
|
X
|
|
|
|
II.2
|
Các mô đun chuyên môn nghề
|
2135
|
|
|
|
|
|
MĐ14
|
Sản xuất giống cá biển
|
150
|
|
X
|
|
|
|
MĐ15
|
Sản xuất giống tôm sú
|
120
|
|
X
|
|
|
|
MĐ16
|
Sản xuất giống tôm he chân trắng
|
120
|
|
X
|
|
|
|
MĐ17
|
Nuôi cá lồng trên biển
|
150
|
|
|
X
|
|
|
MĐ18
|
Nuôi cá trong ao nước lợ
|
150
|
|
|
X
|
|
|
MĐ19
|
Nuôi tôm sú thương phẩm
|
150
|
|
|
X
|
|
|
MĐ20
|
Nuôi tôm he chân trắng thương phẩm
|
120
|
|
|
X
|
|
|
MĐ21
|
Nuôi cua biển
|
120
|
|
|
X
|
|
|
MĐ22
|
Vận chuyển động vật thuỷ sản
|
120
|
|
|
X
|
|
|
MĐ23
|
Thực tập sản xuất
|
310
|
|
|
|
|
X
|
MĐ24
|
Thực tập tốt nghiệp
|
625
|
|
|
|
X
|
|
III
|
Các môn, mô đun đào tạo nghề tự chọn
|
480
|
|
|
|
|
|
MĐ25
|
Sản xuất giống cá nước ngọt
|
90
|
|
|
|
X
|
|
MĐ26
|
Sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh
|
90
|
|
|
|
|
X
|
MĐ27
|
Nuôi cá nước ngọt trong ao
|
90
|
|
|
|
|
X
|
MĐ28
|
Nuôi cá kèo
|
90
|
|
|
|
|
X
|
MĐ29
|
Nuôi Artermia
|
90
|
|
|
|
|
X
|
MĐ30
|
Khuyến nông - Khuyến ngư
|
30
|
|
|
|
|
X
|
Trình độ Trung cấp
Mã MH, MĐ
|
Tên môn học, mô đun
|
Tổng số
|
Kế hoạch giảng dạy
|
Năm 1
|
Năm 2
|
HK1
|
HK2
|
HK3
|
I
|
Các môn học chung
|
210
|
|
|
|
MH01
|
Chính trị
|
30
|
|
|
X
|
MH02
|
Pháp luật
|
15
|
X
|
|
|
MH03
|
Giáo dục thể chất
|
30
|
X
|
|
|
MH04
|
Giáo dục quốc phòng
|
45
|
X
|
|
|
MH05
|
Tin học
|
30
|
X
|
|
|
MH06
|
Ngoại ngữ
|
60
|
X
|
|
|
II
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc
|
1900
|
|
|
|
II.1
|
Các môn học kỹ thuật cơ sở
|
480
|
X
|
|
|
MH07
|
Công trình nuôi thuỷ sản
|
90
|
X
|
|
|
MH08
|
Quản lý chất lượng nước trong nuôi thuỷ sản
|
120
|
X
|
|
|
MH09
|
Dinh dưỡng và thức ăn trong nuôi thủy sản
|
90
|
X
|
|
|
MH10
|
Bệnh động vật thuỷ sản
|
120
|
X
|
|
|
MH11
|
An toàn lao động trong nuôi trồng thủy sản
|
60
|
X
|
|
|
II.2
|
Các môđun chuyên môn nghề
|
1420
|
|
|
|
MĐ12
|
Sản xuất giống cá biển
|
120
|
X
|
|
|
MĐ13
|
Sản xuất giống tôm sú
|
90
|
X
|
|
|
MĐ14
|
Sản xuất giống tôm he chân trắng
|
90
|
|
X
|
|
MĐ15
|
Nuôi cá lồng trên biển
|
120
|
|
X
|
|
MĐ16
|
Nuôi cá trong ao nước lợ
|
120
|
|
|
X
|
MĐ17
|
Nuôi tôm sú thương phẩm
|
120
|
|
|
X
|
MĐ18
|
Nuôi tôm he chân trắng thương phẩm
|
90
|
|
|
X
|
MĐ19
|
Vận chuyển động vật thuỷ sản
|
120
|
|
|
X
|
MĐ20
|
Thực tập tốt nghiệp
|
550
|
|
X
|
|
III
|
Các môn học, mô đun đào tạo nghề tự chọn
|
325
|
|
|
|
MĐ21
|
Nuôi cua biển
|
45
|
|
|
X
|
MĐ22
|
Nuôi cá kèo
|
90
|
|
|
X
|
MĐ23
|
Nuôi Artermia
|
90
|
|
|
X
|
MĐ24
|
Sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt
|
100
|
|
|
X
|
|